Nếu bạn mới bước chân vào lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số có thể bạn sẽ choáng ngợp với những từ ngữ viết tắt như: ROI, CPC hay CTR… Chúng tôi đã biên soạn danh sách một số thuật ngữ digital marketing hàng đầu mà bạn cần biết để giúp bạn thực hiện công việc của mình tốt hơn.
Những thuật ngữ này sẽ đánh giá để biết liệu bạn mới bắt đầu theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực digital hay đang chuyển từ marketing truyền thống qua digital.
Thuật ngữ digital marketing về đối tượng tiếp thị
Bất kỳ nhà tiếp thị nào cũng biết, bạn không thể có sản phẩm hoặc dịch vụ nếu bạn không có khách hàng. Đó là lý do tại sao một số thuật ngữ quan trọng nhất cần tìm hiểu liên quan đến khách hàng mà bạn cần ghi nhớ.
1. Đối tượng mục tiêu
Thuật ngữ digital marketing này nói tới một nhóm người được xác định có khả năng là khách hàng của doanh nghiệp. Đối tượng mục tiêu có các đặc điểm nhân khẩu học bao gồm: Tuổi tác, giới tính, địa điểm, giáo dục, tình trạng kinh tế.
Xác định đối tượng mục tiêu giúp doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược tiếp thị và xác định khách hàng cốt lõi. Thay vì chi tiền và nguồn lực để cố gắng phục vụ tất cả người tiêu dùng, việc xác định đối tượng mục tiêu cho phép tiếp cận có chủ đích và cá nhân hóa với những người có nhiều khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nhất.
2. B2B
B2B là một thuật ngữ chuyên ngành marketing. Chỉ hình thức giao dịch giữa các doanh nghiệp, chẳng hạn như giao dịch giữa·nhà sản xuất A và nhà bán buôn B, hoặc nhà bán buôn B và nhà bán lẻ C.
B2B đề cập đến hoạt động kinh doanh được tiến hành giữa các công ty, chứ không phải giữa một công ty và người tiêu dùng cá nhân.
3. B2C
Thuật ngữ B2C đề cập đến quá trình bán sản phẩm và dịch vụ trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, những người sử dụng cuối cùng của sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
4. Phễu marketing
Định nghĩa phễu tiếp thị là một hệ thống giúp bạn theo dõi các giai đoạn ra quyết định mà khách hàng phải trải qua khi mua hàng. Bạn có thể xem nơi họ bỏ qua mà không chuyển đổi và điều gì khuyến khích họ nhấn nút mua.
Các công ty sử dụng phễu tiếp thị để hiểu nhu cầu của khách hàng trong từng giai đoạn, tối ưu hóa nguồn lực tiếp thị và tạo ra nhiều doanh số hơn.
Thuật ngữ digital marketing về tiếp cận và thu hút người dùng
Cách các công ty tiếp cận người dùng thông qua digital đang liên tục phát triển. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trong digital marketing về thu hút người dùng.
5. Chiến dịch
Đã đến lúc tiếp cận khán giả của bạn, nhưng bạn làm điều đó như thế nào? Thông qua chiến dịch – một hình thức tiếp cận với một thông điệp hoặc mục tiêu thống nhất, cho dù đó là nâng cao nhận thức thương hiệu, quảng cáo bán hàng hoặc sự kiện ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Các chiến dịch thường có bộ nhận diện gắn kết, thông điệp nhất quán.
6. Kêu gọi hành động (CTA)
Không có chiến dịch nào hoàn thành mà không có lời kêu gọi hành động (CTA). Nói một cách đơn giản, thuật ngữ digital marketing này cho khách hàng biết bạn muốn họ làm gì sau khi xem chiến dịch của bạn, chẳng hạn như mua thứ gì đó, đọc thứ gì đó hay đăng ký thứ gì đó…
7. Kênh
Khi bạn đã xác định đối tượng mục tiêu và chiến dịch của bạn được thực hiện, bạn sẽ triển khai chiến dịch của mình thông qua các kênh hoặc các nền tảng tiếp cận khác nhau. Các kênh marketing có thể bao gồm quảng cáo trả phí, mạng xã hội, email, trang web, v.v.
8. Tiếp thị đa kênh
Tiếp thị đa kênh là sự tích hợp liền mạch giữa thương hiệu và các điểm tiếp xúc trực tuyến và ngoại tuyến. Tiếp thị đa kênh lấy người tiêu dùng làm trung tâm trong các chiến dịch. Người tiêu dùng có thể tương tác với các thương hiệu trên vô số kênh, từ mạng xã hội đến đường dây nóng dịch vụ khách hàng. Phương pháp tiếp cận đa kênh đảm bảo trải nghiệm nhất quán và tốt nhất của người dùng trên mỗi kênh.
9. Owned channel
Các kênh digital marketing của doanh nghiệp thường thuộc một trong ba loại. Đầu tiên là sở hữu – các kênh mà bạn trực tiếp kiểm soát, chẳng hạn như trang web, email…
10. Earned channel
Thuật ngữ digital marketing này là chỉ cách thông tin thương hiệu được nhắc tới nhờ danh tiếng của công ty, chẳng hạn như các đề cập trên phương tiện truyền thông hoặc báo chí.
11. Paid channel
Kênh thứ 3 là trả phí – hãy nghĩ tới các quảng cáo tiếp thị mà bạn phải trả tiền, chẳng hạn như quảng cáo hiển thị và các bài đăng được tài trợ trên phương tiện truyền thông xã hội.
12. SEM
Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEM) là một lựa chọn phổ biến để đảm bảo thương hiệu của bạn có được vị trí nổi bật trong kết quả của công cụ tìm kiếm. (Nếu bạn đã từng tìm kiếm thứ gì đó trên Google, kết quả hàng đầu thường là vị trí đặt quảng cáo có trả phí). Thuật ngữ digital marketing này xuất hiện ở Việt Nam từ khoảng năm 2009 và thực sự được chú ý vào năm 2017.
13. Influencer Marketing
Thuật ngữ digital marketing là tương đối mới ở Việt Nam. Chúng có nghĩa là tiếp thị người ảnh hưởng – nơi các công ty trả tiền cho những người nổi tiếng hay các cá nhân có tài khoản mạng xã hội tương tác cao (thường với một lượng người theo dõi nhất định, chẳng hạn như 50.000 người trở lên) để nói về thương hiệu của họ.
14. Affiliate Marketing
Tiếp thị liên kết là một mô hình mà trong đó các công ty sẽ trả phí cho các nhà sáng tạo nội dung bên thứ 3 để tạo ra lưu lượng truy cập hoặc dẫn đến các sản phẩm, dịch vụ mong muốn.
Ví dụ: nếu bạn bán một sản phẩm cho người mới làm mẹ, bạn có thể giới thiệu về thương hiệu của mình thông qua liên kết được tài trợ – các liên kết này sẽ được đặt trong cộng đồng nuôi dạy con cái trực tuyến.
15. Organic Traffic
Mặc dù các công ty có thể trả tiền cho lưu lượng truy cập vào trang web của họ thông qua SEM, Influencer Marketing,… nhưng hầu hết các thương hiệu không thể duy trì sự phát triển của họ mà không tạo ra lưu lượng truy cập tự nhiên.
Điều đó có nghĩa là tạo ra lượng truy cập trang web thông qua các hình thức không mất phí.
16. SEO
Thuật ngữ digital marketing này là chỉ một chiến lược để tăng lưu lượng truy cập không trả tiền vào trang web của công ty thông qua tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Điều này liên quan đến việc nghiên cứu các cụm từ mọi người đang tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google và đảm bảo trang web của công ty bạn cung cấp nội dung tốt và xếp hạng tốt.
Thuật ngữ digital marketing về Đo lường hiệu suất
Digital marketing là động cơ thúc đẩy tăng trưởng, bán hàng và các kết quả quan trọng khác cho doanh nghiệp. Nhưng để mang lại kết quả, bạn cần có khả năng đo lường. Dưới đây là các thuật ngữ digital marketing dùng để do lường.
17. Phân tích
Cho dù bạn là nhà tiếp thị email, người quản lý phương tiện truyền thông xã hội, thì phần lớn thời gian của bạn sẽ không chỉ dành để tạo chiến dịch mà còn đánh giá kết quả. Và để làm được điều đó, bạn sẽ dành nhiều thời gian xem xét số liệu phân tích hoặc dữ liệu đo lường kết quả chẳng hạn như số lần email được mở, số lượng người theo dõi trên mạng xã hội hoặc số lần xem một video YouTube,…
18. Số lần hiển thị
Số lần hiển thị là một trong những số liệu Digital marketing phổ biến nhất. Chỉ số tương tác đầu kênh này, cho biết phạm vi tiếp cận hoặc nhận thức, được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông xã hội, trong quảng cáo, PR,…
19. CTR
Thuật ngữ digital marketing này chỉ số lần nhấp chuột. Đó là thước đo số lần một phần tử chiến dịch đã được nhấp. Tỷ lệ nhấp là thước đo tổng số lần một email, quảng cáo hoặc bài đăng trên mạng xã hội được nhấp chia cho khách hàng tiềm năng.
Ví dụ: trong số tất cả những người đăng ký nhận được email bạn gửi, có bao nhiêu người đã nhấp vào liên kết bên trong email?
20. Chuyển đổi và Tỷ lệ Chuyển đổi
Cuối cùng, cho dù một chiến dịch được thực hiện thông qua quảng cáo trả phí, email hay các bài đăng trên mạng xã hội, thì hầu hết các thương hiệu đều quan tâm đến số lượng chuyển đổi hoặc số người thực hiện hành động mong muốn. Chẳng hạn như hoàn thành mua hàng hoặc đăng ký hội thảo trên web.
Tỷ lệ chuyển đổi đo lường số người đã thực hiện hành động trong số tất cả những người đã xem trang đích, email, quảng cáo, bài đăng trên mạng xã hội hoặc video.
Là một người làm ngành digital marketing, bạn có thể chịu trách nhiệm tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO), hay nói một cách đơn giản là tìm cách tăng tỷ lệ chuyển đổi cho công ty của bạn.
21. KPI
Trong khi các chỉ số đầu kênh như số lần hiển thị hoặc nhấp chuột thường được gọi là “chỉ số ảo”, một số chỉ số như chuyển đổi được coi là chỉ số hiệu suất chính (KPI) vì chúng có tác động trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
Các loại KPI mà tổ chức của bạn đặt ra và ưu tiên sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngành bạn đang làm, loại sản phẩm hoặc dịch vụ bạn cung cấp…
Ví dụ: khi tôi làm việc cho công ty nghiên cứu lâm sàng, chúng tôi có rất nhiều người quan tâm đến việc tham gia thử nghiệm của chúng tôi, nhưng những người quan tâm phải đáp ứng tiêu chí tham gia của chúng tôi. Vì vậy, đối với chúng tôi, những đăng ký đủ tiêu chí là KPI hàng đầu của chúng tôi.
22. Tương tác và Tỷ lệ tương tác
Tương tác và tỷ lệ tương tác cũng là các KPI quan trọng trong digital marketing.
Ví dụ: một bài đăng trên mạng xã hội được 100 người xem và nhận được 2 nhấp chuột và 3 nhận xét (hoặc tổng số 5 tương tác), thì nó có tỷ lệ tương tác là 5%.
23. Giá trị trọn đời khách hàng
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chi phí để có được khách hàng mới cao hơn từ 5 đến 25 lần so với việc khai thác vào những khách hàng hiện có. Và đó là lý do tại sao một trong những KPI quan trọng nhất là giá trị lâu dài của khách hàng (CLV hoặc LTV).
Ví dụ: nếu công ty của bạn bán đồ ăn cho chó, bạn sẽ muốn hiểu về số lượng đồ ăn cho chó mà khách hàng trung bình sẽ mua từ công ty của bạn trong suốt cuộc đời của họ và doanh thu sẽ mang lại bao nhiêu.
Thuật ngữ digital marketing về cải thiện hiệu suất
Một trong những điều thú vị nhất khi làm việc trong lĩnh vực digital marketing là nhận được phản hồi tức thì về công việc bạn đang làm. Hầu như luôn luôn có thể đo lường hiệu quả hoạt động của bạn, xem những gì đang hoạt động (và những gì không) và tìm ra chỗ để cải thiện. Cùng xem các cải thiện hiệu suất có những thuật ngữ nào.
24. Thử nghiệm A/B
Kiểm tra là một phần quan trọng của bất kỳ chiến dịch nào. Giống như các nhà khoa học, các nhà tiếp thị nên tạo ra các giả thuyết và thử nghiệm để xem cách tiếp cận nào đang hiệu quả (và cách nào không). Thử nghiệm A / B là một cách phổ biến, bằng cách chỉ thay đổi một yếu tố của chiến dịch để xem phiên bản A hoặc B có kết quả tốt hơn và sau đó hành động dựa trên kết quả đó.
Ví dụ: bạn có thể so sánh hiệu quả của dòng tiêu đề email này với dòng tiêu đề email khác, thử nghiệm 2 tùy chọn với 20% người nhận trước khi triển khai toàn bộ chiến dịch.
25. Trải nghiệm người dùng (UX)
Tùy thuộc vào quy mô của công ty, toàn bộ đội nhóm có thể chịu trách nhiệm xác định các cách để nâng cao trải nghiệm người dùng về các sản phẩm và dịch vụ của công ty hoặc cải thiện cảm giác của khách hàng khi tương tác và điều hướng họ. Điều này bao gồm suy nghĩ về thiết kế, hướng dẫn, quy trình làm việc.
26. MarTech
Thuật ngữ digital marketing này nhằm nói tới một loạt các công cụ được gọi là nền tảng công nghệ tiếp thị (hoặc MarTech), chẳng hạn như công cụ lắng nghe và xuất bản trên mạng xã hội (ví dụ: Hootsuite), nền tảng tiếp thị qua email (ví dụ: Mailchimp) và các công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM) (ví dụ: Salesforce) để tự động hóa các tác vụ như lập lịch chiến dịch, tạo báo cáo, v.v.
27. Trí tuệ nhân tạo (AI)
Ngày nay, mọi thứ từ nền tảng quảng cáo đến công cụ SEO đều sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra các đề xuất hướng dẫn các nhà tiếp thị tối ưu hóa chiến dịch và nội dung của họ để đạt hiệu suất tối đa. Ví dụ: quảng cáo Facebook sử dụng trí AI để xác định hình ảnh nào đang hoạt động tốt hơn cho quảng cáo và hiển thị những hình ảnh này thường xuyên hơn. Và các công cụ SEO được hỗ trợ bởi AI khuyên bạn nên sử dụng từ khóa nào (và sử dụng chúng bao nhiêu lần) để nội dung có thứ hạng cao hơn nữa trong các công cụ tìm kiếm.
Nếu bạn làm việc trong digital marketing đủ lâu, bạn sẽ nhận ra rằng sẽ luôn có những cách mới để suy nghĩ, tiếp cận và thu hút khán giả. Điều đó có nghĩa là danh sách những thuật ngữ digital marketing này có thể sẽ phát triển thêm theo thời gian.